Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 237
158. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by kind of ownership
Tổng số
Total
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước
State
Ngoài nhà
nước
Non-State
Vốn ĐTNN
Foreign
invested
Ha
2010
6.030
4.888
893
250
2011
1.672
1.023
184
465
2012
1.662
691
520
451
2013
1.973
535
1.438
0
2014
2.640
989
1.651
0
2015
1.998
771
1.227
0
2016
1.737
1.342
395
0
Sơ bộ -
Prel 2017
196
0
196
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
203,34
268,66
138,09
50,00
2011
27,72
20,92
20,63
186,00
2012
99,41
67,61
282,46
96,90
2013
118,71
77,38
276,54
-
2014
133,81
184,86
114,81
-
2015
75,68
77,96
74,32
-
2016
86,96
174,11
32,19
-
Sơ bộ -
Prel 2017
11,28
0,00
49,62
-