Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 239
160. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by type of forest products
Đơn vị tính
Unit
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Gỗ -
Wood
m
3
12.873
16.518 22.434 24.441
48.847
Chia ra:
Of which
- Gỗ rừng tự nhiên
m
3
12.290
12.986
6.366 10.301
4.131
- Gỗ rừng trồng
m
3
584
3.532 16.068 14.140
44.716
Trong tổng số:
- Gỗ nguyên liệu giấy -
Wood pulp
m
3
11.780
3.133 12.500 12.884
36.071
Củi -
Firewood
ste
251.077 238.900 260.995 256.622 260.088
Luồng, vầu -
Flow, cane
1000 cây -
Thous.trees
0
32
39
32
33
Tre -
Bamboo
1000 cây -
Thous.trees
178
159
142
129
116
Trúc -
Truc
1000 cây -
Thous.trees
0
0
0
0
0
Giang -
Jiang
1000 cây -
Thous.trees
0
0
0
0
1
Nứa hàng -
Cork
1000 cây -
Thous.trees
241
142
146
137
126
Song mây -
Rattan
Tấn -
Ton
43
39
41
45
34
Nhựa thông -
Resin
Kg
37
374
12
122
294
Quế -
Cinnamon
Tấn -
Ton
0
7
7
7
6
Thảo quả -
Cardamom
Kg
0
0
0
0
0
Nhựa trám -
Plastic fillings
Kg
0
0
0
0
0
Lá cọ -
Palm leaf
1000 lá -
Thous.leaves
0
0
0
0
0
Lá dừa nước -
Coconut
leaf
1000 lá -
Thous.leaves
0
0
0
0
0
Nguyên liệu giấy ngoài
gỗ -
Paper material
Tấn -
Ton
0
0
0
0
0
Lá dong -
Line leaves
1000 lá -
Thous.leaves
0
16
239
237
257
Lá nón -
Leaf
1000 lá -
Thous.leaves
0
0
0
0
0
Cánh kiến -
Lac
Kg
0
0
0
0
0
Măng tươi -
Fresh
Asparagus
Tấn -
Ton
2.216
1.429
1.439
1.394
1.370
Mộc nhĩ -
Wood ear
Kg
0
0
0
0
0