Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 240
161. Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế
Gross output of wood by types of ownership
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
M
3
TỔNG SỐ -
TOTAL
12.873 16.518 22.434 24.441 48.847
Kinh tế Nhà nước -
State
8.650 10.973 20.361 21.724 47.852
Kinh tế Ngoài Nhà nước -
Non-state
4.223 5.545
2.073 2.717
995
Tập thể -
Collective
0
Cá thể -
Private
4.223 5.545
2.073 2.717
995
Tư nhân -
Household
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
0
0
0
0
Foreign invested sector
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ -
TOTAL
79,38
135,8 108,9
199,9
Kinh tế Nhà nước -
State
69,71
185,6 106,7
220,3
Kinh tế Ngoài Nhà nước -
Non-state
109,36
37,4 131,1
36,6
Tập thể -
Collective
Cá thể -
Private
109,36
37,4 131,1
36,6
Tư nhân -
Household
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector