Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 241
162. Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
Đơn vị tính
- Unit: Ha
2010 2014 2015 2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
515
569
614 617
638
Phân theo loại thủy sản -
By types of
aquatic product
Cá -
Fish
512
566
612 615
636
Tôm -
Shrimp
0
0
0
0
0
Thủy sản khác -
Other aquatic
3
3
2
2
2
Phân theo phương thức nuôi -
By
farming methods
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh 443
452
0
0
1
The area of intensive and semi intensive
aquaculture
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh
cải tiến
72
117
614 617
637
The area of extensive and improved extensive
aquaculture
Phân theo loại hình mặt nước
- By types of
water surface
Diện tích nước ngọt -
The area of
freshwater
515
569
614 617
638
Diện tích nước lợ -
Brackish water area
Diện tích nước mặn -
The area of salty
water