Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 243
164. Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery
Đơn vị tính
:
Tấn
- Unit: Tons
2010 2014 2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
2.211 2.840 3.309
3.827
4.245
Phân theo loại hình kinh tế -
By
types
of ownership
Nhà nước -
State
Ngoài nhà nước -
Non-State
2.211 2.840 3.309
3.827
4.245
Vốn đầu tư nước ngoài -
Foreign
invested
Phân theo khai thác, nuôi trồng -
By
types of catch, aquaculture
Khai thác -
Catch
890 1.042 1.250
1.410
1.526
Nuôi trồng -
Aquaculture
1.321 1.798 2.059
2.417
2.719
Phân theo loại thủy sản -
By
types of
aquatic product
Cá -
Fish
2.196 2.803 3.268
3.779
4.191
Tôm -
Shrimp
0
3
5
6
7
Thủy sản khác -
Other aquatic
15
34
36
42
47
Phân theo loại hình mặt nước -
By
types of water surface
Nước ngọt -
Fresh water
2.211 2.840 3.309
3.827
4.245
Nước lợ -
Brackish water
Nước mặn - S
alty water