Page 271 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Công nghiệp 253
166. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính
- Unit: %
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ-
TOTAL
- 106,99 107,01 107,41 122,25
Khai khoáng -
Mining and quarrying
- 105,59
90,04 107,15
97,71
Khai thác than cứng và than non -
Mining of coal and lignite
-
-
-
-
-
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên -
Extraction of crude petroleum and
natural gas
-
-
-
-
-
Khai thác quặng kim loại -
Mining of
metal ores
-
-
-
-
-
Khai khoáng khác -
Other mining and
quarrying
- 102,59
95,83 107,86
97,71
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng -
Mining support service
activities
-
-
-
-
-
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
- 104,44 115,98 110,58 117,27
Sản xuất, chế biến thực phẩm
-
Manufacture of food products
- 97,84 153,88 103,53 117,08
Sản xuất đồ uống -
Manufacture of
beverages
-
-
-
-
95,87
Sản xuất sản phẩm thuốc lá -
Manufacture of tobacco products
-
-
-
-
-
Dệt -
Manufacture of textiles
-
-
-
-
-
Sản xuất trang phục -
Manufacture of
wearing apparel
- 102,30 107,86 110,85 124,32
Sản xuất da và các sản phẩm có liên
quan -
Manufacture of leather and
related products
-
-
-
- 117,49
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) -
Manufacture of wood and of products of
wood and cork (except furniture)
- 120,24
99,68 120,23 111,56