Page 277 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Công nghiệp 259
168. (Tiếp theo) Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
(Cont) Main industrial products by kinds of ownership
ĐVT-
Unit
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
9. SP gạch nung quy thẻ
1000v
194.699 247.497
239.891
277.204
218.750
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
194.699 247.497
239.891
277.204
218.750
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
10. Sản phẩm ngói nung
1000v
2.010
903
880
805
850
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
2.010
903
880
805
850
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
11. SP công cụ cầm tay
1000c
439
415
414
419
422
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
439
415
414
419
422
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
12. Sản phẩm điện
1000kw/h
378.000 905.000
710.000
748.000
997.270
- Nhà nước -
State
"
316.000 547.300
338.000
378.000
519.300
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
62.000 357.700
372.000
370.000
477.970
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
13. Sản phẩm nước máy
1000m³
2.018
2.418
2.649
2.855
3.017
- Nhà nước -
State
"
2.018
2.418
2.649
2.855
3.017
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
0
0
0
0
0
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector