Đơn vị Hành chính, đất đai và khí hậu 22
2. Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2017)
Land use (As of 31/12/2017)
Tổng số
Cơ cấu
Total - Ha Structure - %
TỔNG SỐ -
TOTAL
967.418,38
100,00
Đất nông nghiệp -
Agricultural land
874.614,57
90,41
Đất sản xuất nông nghiệp -
Agricultural production land
265.835,15
27,48
Đất trồng cây hàng năm -
Annual crop land
149.015,85
15,40
Đất trồng lúa -
Paddy land
17.919,09
1,85
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi -
Weed land for animal raising
0,00
0,00
Đất trồng cây hàng năm khác -
Other annual crop land
131.096,76
13,55
Đất trồng cây lâu năm -
Perennial crop land
116.819,30
12,08
Đất lâm nghiệp có rừng -
Forestry land covered by trees
608.029,45
62,85
Rừng sản xuất -
Productive forest
362.633,33
37,48
Rừng phòng hộ -
Protective forest
156.684,83
16,20
Rừng đặc dụng -
Specially used forest
88.711,29
9,17
Đất nuôi trồng thuỷ sản -
Water surface land for fishing
680,64
0,07
Đất làm muối -
Land for salt production
0,00
0,00
Đất nông nghiệp khác -
Others
69,32
0,01
Đất phi nông nghiệp -
Non-agricultural land
51.728,88
5,35
Đất ở -
Homestead land
8.379,58
0,87
Đất ở đô thị -
Urban
2.017,91
0,21
Đất ở nông thôn -
Rural
6.361,67
0,66
Đất chuyên dùng -
Specially used land
33.246,92
3,44
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
1.172,88
0,12
Land used by offices and non-profit agencies