Thương mại và du lịch 275
174. Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo thành phần
kinh tế
Turnover of travelling at current prices by types of ownership
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Tỷ đồng -
Mill.dongs
Doanh thu của các cơ sở lƣu trú
30,76
63,30
71,14
89,53
99,49
Turnover of accommodation
establishments
Nhà nước -
State
7,85
2,06
2,22
0
0
Ngoài nhà nước -
Non- State
22,91
61,24
68,92
89,53
99,49
Tập thể -
Collective
0
0
0
0
0
Tư nhân -
Private
16,20
39,64
31,11
38,73
44,44
Cá thể -
Household
6,71
21,60
37,81
50,81
55,05
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
0
Doanh thu của các cơ sở lữ hành
1,42
3,62
3,02
3,24
5,41
Turnover of travel agencies
Nhà nước -
State
1,42
0,74
0,61
0
0
Ngoài nhà nước -
Non- State
0
2,88
2,41
3,24
5,41
Tập thể -
Collective
0
0
0
0
0
Tư nhân -
Private
0
2,88
2,41
3,24
5,41
Cá thể -
Household
0
0
0
0
0
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
0
Cơ cấu (%) -
Structure (%)
Doanh thu của các cơ sở lƣu trú
100
100
100
100
100
Turnover of accommodation
establishments
Nhà nước -
State
25,53
3,26
3,12
0
0
Ngoài nhà nước -
Non- State
74,47
96,74
96,88
100
100
Tập thể -
Collective
0
0
0
0
0
Tư nhân -
Private
52,66
62,62
43,74
43,25
44,67
Cá thể -
Household
21,82
34,12
53,15
56,75
55,33
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
0
Doanh thu của các cơ sở lữ hành
100
100
100
100
100
Turnover of travel agencies
Nhà nước -
State
100
20,35
20,25
0
0
Ngoài nhà nước -
Non- State
0
79,65
79,75
100
100
Tập thể -
Collective
0
0
0
0
0
Tư nhân -
Private
0
79,65
79,75
100
100
Cá thể -
Household
0
0
0
0
0
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
0