Vận tải, bưu chính và viễn thông 301
183. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân
theo thành phần kinh tế và theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting servies
by types of ownership and by type of transport
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Tỷ đồng -
Bill.dongs
TỔNG SỐ
- TOTAL
499,60 1.053,10
1.173,06 1.302,20 1.447,36
Phân theo thành phần kinh tế
499,60 1.053,10
1.173,06 1.302,20 1.447,36
By types of ownership
Nhà nước -
State
0,00
2,84
2,98
3,65
3,90
Ngoài Nhà nước -
Non-State
499,60 1.050,26
1.170,08 1.298,55 1.443,46
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
Phân theo ngành vận tải
499,60 1.053,10
1.173,06 1.302,20
1.447,36
By type of transport
Vận tải đường bộ -
Road
497,60 1.049,29
1.167,63 1.294,82 1.438,74
Vận tải đường thuỷ -
Inland waterway
Kho bãi -
Storage
2,00
3,81
5,43
7,38
8,62
Hoạt động khác -
Others
Cơ cấu (%) - Structure (%)
TỔNG SỐ
- TOTAL
100
100
100
100
100
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nước -
State
0,00
0,27
0,25
0,28
0,27
Ngoài Nhà nước -
Non-State
100,00
99,73
99,75
99,72
99,73
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
Phân theo ngành vận tải
By type of transport
Vận tải đường bộ -
Road
99,60
99,64
99,54
99,43
99,40
Vận tải đường thuỷ -
Inland waterway
Kho bãi -
Storage
0,40
0,36
0,46
0,57
0,60
Hoạt động khác -
Others