Vận tải, bưu chính và viễn thông 302
184. Số lượt hành khách vận chuyển phân theo thành phần kinh
tế và theo ngành vận tải
Number of passengers carried by types of ownership and by
type of transport
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Nghìn người -
Thous.persons
TỔNG SỐ
- TOTAL
3.201
7.871
8.685
9.591
10.678
Phân theo thành phần kinh tế
3.201
7.871
8.685
9.591
10.678
By types of ownership
Nhà nước -
State
0
0
0
0
0
Ngoài Nhà nước -
Non-State
3.201
7.871
8.685
9.591
10.678
Tập thể -
Collective
0
0
14
0
0
Tư nhân -
Private
569
1.600
1.720
2.086
2.327
Cá thể -
Household
2.632
6.271
6.951
7.505
8.351
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
0
Phân theo ngành vận tải
3.201
7.871
8.685
9.591
10.678
By type of transport
Đường bộ -
Road
3.201
7.871
8.685
9.591
10.678
Đường sông -
Inland waterway
Đường biển -
Maritime
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ
- TOTAL
121,25
114,87
110,34
110,43
111,34
Phân theo thành phần kinh tế
121,25
114,87
110,34
110,43
111,34
By types of ownership
Nhà nước -
State
-
-
-
-
-
Ngoài Nhà nước -
Non-State
121,25
114,87
110,34
110,43
111,34
Tập thể -
Collective
-
-
-
-
-
Tư nhân -
Private
115,89
115,77
107,48
121,29
111,56
Cá thể -
Household
122,48
114,64
110,85
107,97
111,27
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
-
-
Phân theo ngành vận tải
121,25
114,87
110,34
110,43
111,34
By type of transport
Đường bộ -
Road
121,25
114,87
110,34
110,43
111,34
Đường sông -
Inland waterway
-
-
-
-
-
Đường biển -
Maritime
-
-
-
-
-