Vận tải, bưu chính và viễn thông 303
185. Số lượt hành khách luân chuyển phân theo thành phần kinh
tế và theo ngành vận tải
Number of passengers traffic by types of ownership and by type of transport
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Nghìn người.km -
Thous.persons.km
TỔNG SỐ
- TOTAL
414.109
1.006.416
1.121.084
1.214.394 1.353.114
Phân theo thành phần kinh tế
414.109
1.006.416
1.121.084
1.214.394 1.353.114
By types of ownership
Nhà nước -
State
0
0
0
0
Ngoài Nhà nước -
Non-State
414.109
1.006.416
1.121.084
1.214.394 1.353.114
Tập thể -
Collective
0
0
864
0
Tư nhân -
Private
73.924
200.653
216.298
248.627
277.782
Cá thể -
Household
340.185
805.763
903.922
965.767 1.075.332
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
Phân theo ngành vận tải
414.109
1.006.416
1.121.084
1.214.394 1.353.114
By type of transport
Đường bộ -
Road
414.109
1.006.416
1.121.084
1.214.394 1.353.114
Đường sông -
Inland waterway
Đường biển -
Maritime
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ
- TOTAL
119,93
115,33
111,39
108,32
111,42
Phân theo thành phần kinh tế
119,93
115,33
111,39
108,32
111,42
By types of ownership
Nhà nước -
State
-
-
-
-
-
Ngoài Nhà nước -
Non-State
119,93
115,33
111,39
108,32
111,42
Tập thể -
Collective
-
-
-
-
-
Tư nhân -
Private
113,41
115,82
107,80
114,95
111,73
Cá thể -
Household
121,45
115,21
112,18
106,84
111,34
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
-
Phân theo ngành vận tải
119,93
115,33
111,39
108,32
111,42
By type of transport
Đường bộ -
Road
119,93
115,33
111,39
108,32
111,42
Đường sông -
Inland waterway
-
-
-
-
-
Đường biển -
Maritime
-
-
-
-
-