Vận tải, bưu chính và viễn thông 304
186. Khối lượng hàng hoá vận chuyển phân theo thành phần
kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight carried by types of ownership and by type of transport
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Nghìn tấn -
Thous.tons
TỔNG SỐ
- TOTAL
4.193
7.857
8.671
9.572
10.306
Phân theo thành phần kinh tế
4.193
7.857
8.671
9.572
10.306
By types of ownership
Nhà nước -
State
0
0
0
0
0
Ngoài Nhà nước -
Non-State
4.193
7.857
8.671
9.572
10.306
Tập thể -
Collective
0
0
0
Tư nhân -
Private
1.113
2.082
2.248
2.652
2.849
Cá thể -
Household
3.080
5.775
6.423
6.920
7.457
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
0
0
0
0
Phân theo ngành vận tải
4.193
7.857
8.671
9.572
10.306
By type of transport
Đường bộ -
Road
4.193
7.857
8.671
9.572
10.306
Đường sông -
Inland waterway
Đường biển -
Maritime
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ
- TOTAL
135,95
113,47
110,36 110,39
107,67
Phân theo thành phần kinh tế
135,95
113,47
110,36
110,39
107,67
By types of ownership
Nhà nước -
State
-
-
-
-
-
Ngoài Nhà nước -
Non-State
135,95
113,47
110,36
110,39
107,67
Tập thể -
Collective
-
-
-
-
-
Tư nhân -
Private
112,88
110,98
107,97 117,97
107,43
Cá thể -
Household
148,27
114,39
111,22 107,74
107,76
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
FDI
-
-
-
-
-
Phân theo ngành vận tải
135,95
113,47
110,36
110,39
107,67
By type of transport
Đường bộ -
Road
135,95
113,47
110,36 110,39
107,67
Đường sông -
Inland waterway
-
-
-
-
-
Đường biển -
Maritime
-
-
-
-
-