Page 345 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 319
190. Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children and classrooms of
preschool education
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel. 2017
Số trường học (Trường)
107
123
126
137
138
Number of schools (School)
Công lập -
Public
99
113
115
116
116
Ngoài công lập -
Non-public
8
10
11
21
22
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
1.270
1.434
1.475
1.544
1.606
Number of classes (Class/group)
Công lập -
Public
1.127
1.278
1.295
1.312
1.342
Ngoài công lập -
Non-public
143
156
180
232
264
Số phòng học (Phòng)
1.261
1.396
1.520
1.636
1.757
Number of classrooms (Classroom)
Công lập -
Public
1.176
1.247
1.346
1.354
1.506
Ngoài công lập -
Non-public
85
149
174
282
251
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Trường học -
School
103,88
102,50
102,44
108,73
100,73
Công lập -
Public
104,21
101,80
101,77
100,87
100,00
Ngoài công lập -
Non-public
100,00
111,11
110,00
190,91
104,76
Lớp /nhóm trẻ -
Class/group of children
108,73
99,93
102,86
104,68
104,02
Công lập -
Public
108,99
98,01
101,33
101,31
102,29
Ngoài công lập -
Non-public
106,72
119,08
115,38
128,89
113,79
Phòng học -
Classroom
102,60
102,12
108,88
107,63
107,40
Công lập -
Public
101,20
100,65
107,94
100,59
111,23
Ngoài công lập -
Non-public
126,87
116,41
116,78
162,07
89,01