Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 322
193. Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel. 2017
Số giáo viên (Người)
1.723
1.871
2.069
2.125
2.186
Number of teachers (Person)
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
1.562
1.731
1.895
1.956
2.032
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
1.451
1.631
1.740
1.734
1.755
Ngoài công lập -
Non-public
272
240
329
391
431
Số học sinh (Học sinh)
28.685
34.961
36.608
38.805
40.080
Number of pupils (Pupil)
Phân theo loại hình -
By types of ownership
Công lập -
Public
25.671
31.125
32.539
33.808
34.248
Ngoài công lập -
Non-public
3.014
3.836
4.069
4.997
5.832
Phân theo nhóm tuổi
- By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi) -
Nursery (From 3
months to 3 years olds)
3.349
2.942
3.294
3.376
3.914
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi) -
Kindergarten (From
3 - 5 years olds)
25.336
32.019
33.314
35.429
36.166
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
23
24
25
25
25
Average number of children per class (Children)
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
17
19
18
18
18
Average number of children per teacher (Children)
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Giáo viên -
Teacher
113,43
99,733
110,58
102,71
102,87
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
124,46
99,94
109,47
103,22
103,89
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
107,88
99,209
106,68
99,66
101,21
Ngoài công lập -
Non-public
156,32
103,45
137,08
118,84
110,23
Học sinh -
Pupil
109,42
102,24
104,71
106,00
103,29
Phân theo loại hình -
By types of ownership
Công lập -
Public
107,347
101,23
104,54
103,90
101,30
Ngoài công lập -
Non-public
130,93
111,25
106,07
122,81
116,71
Phân theo nhóm tuổi
- By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi) -
Nursery (From 3
months to 3 years olds)
161,165
78,307
111,96
102,49
115,94
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi) -
Kindergarten
(
From
3 -
5 years olds)
104,96
105,19
104,04
106,35
102,08
Học sinh bình quân một lớp học
104,55
100,00
104,17
100,00
100,00
Average number of pupils per class
Học sinh bình quân một giáo viên
100,10
97,56
94,69
103,21
100,40
Average number of children per teacher