Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 334
205. Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh
phổ thông bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân
theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils
per class by types of ownership and by grade
ĐVT: Học sinh -
Unit: Pupil
Năm học -
School year
2010 2014 2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Số học sinh bình quân một giáo viên
15
14
15
15
16
Average number of pupils per teacher
Tiểu học -
Primary school
16
16
16
16
17
Công lập -
Public
16
16
16
16
17
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
14
13
14
14
15
Công lập -
Public
14
13
14
14
15
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
13
11
12
13
13
Công lập -
Public
13
11
12
13
13
Ngoài công lập -
Non-public
Số học sinh bình quân một lớp học
25
25
26
26
26
Average number of pupils per class
Tiểu học -
Primary school
21
22
23
23
23
Công lập -
Public
21
22
23
23
23
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
30
31
31
32
32
Công lập -
Public
30
31
31
32
32
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
36
32
33
34
34
Công lập -
Public
36
32
33
34
34
Ngoài công lập -
Non-public