Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 335
206. Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân
theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex
Đơn vị tính -
Unit: %
Năm học -
School year
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Tỷ lệ đi học chung -
General
enrolment rate
Tiểu học -
Primary school
99,57 99,25
99,23 99,39
99,41
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
99,24 99,27
99,31 99,43
99,63
Trung học cơ sở -
Lower secondary
86,72 86,85
86,89 86,91
88,61
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
88,42 88,36
88,38 88,43
92,59
Trung học phổ thông -
Upper secondary
43,53 44,22
44,33 44,55
45,34
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
50,38 51,60
51,75 52,12
53,07
Tỷ lệ đi học đúng tuổi -
Enrolment
rate at right age
Tiểu học -
Primary school
96,14 97,66
98,03 98,23
98,43
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
94,24 98,57
98,92 98,91
99,09
Trung học cơ sở -
Lower secondary
93,65 96,98
97,00 97,76
98,01
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
92,41 97,72
97,64 98,34
98,46
Trung học phổ thông -
Upper secondary
91,53 94,55
96,81 97,71
97,05
Trong đó: Nữ -
Of which: Female
90,86 95,28
97,27 98,07
97,39