Page 363 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 337
208. Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and sex
Đơn vị tính -
Unit: %
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Tỷ lệ học sinh phổ thông
lưu ban
2,24
1,35
1,22
1,27
1,18
Rate of repeaters
Tiểu học -
Primary
2,42
1,6
1,4
1,53
1,75
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
1,44
0,87
0,72
0,73
0,42
Trung học cơ sở -
Lower
secondary
1,13
0,59
0,44
0,46
0,36
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
0,80
0,31
0,14
0,25
0,08
Trung học phổ thông -
Upper secondary
4,65
2,39
2,57
2,41
1,03
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
3,88
1,49
1,69
1,35
0,29
Tỷ lệ học sinh phổ thông
bỏ học
1,26
0,44
0,34
0,49
0,47
Rate of drop-out
Tiểu học -
Primary
0,17
0,09
0,05
0,07
0,07
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
0,16
0,07
0,05
0,03
0,02
Trung học cơ sở -
Lower
secondary
1,42
0,41
0,22
0,52
0,5
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
1,31
0,34
0,21
0,38
0,16
Trung học phổ thông -
Upper secondary
4,97
2,03
1,93
2,29
2,12
Trong đó: Nữ -
Of which:
Female
3,24
1,37
1,66
1,86
1,05