Page 366 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 340
210. Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education
2010 2014 2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Số trường (Trường) -
Number of schools
(School)
2
2
2
2
0
Phân theo loại hình
- By types of ownership
Công lập -
Public
2
2
2
2
0
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
2
2
2
2
0
Số giáo viên (Người)
115
91
90
90
0
Number of teachers (Person)
Phân theo giới tính
- By sex
Nam -
Male
83
56
55
38
0
Nữ -
Female
32
35
35
52
0
Phân theo loại hình
- By types of ownership
Công lập -
Public
115
91
90
90
0
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
115
91
90
90
0
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học -
Postgraduate
24
26
26
25
0
Đại học, cao đẳng -
University and College
graduate
65
52
52
53
0
Trình độ khác
- Other degree
26
13
12
12
0