Dân số và lao động 66
28. Dân số chia theo dân tộc có đến 31-12
Population by ethnic group as of 31-12
Người - Person
2010
2014
2015
2016
2017
Tổng số -
Total
447.660
489.906
501.846
513.790 526.306
T.đó: nữ -
Female
214.341
228.893
234.569
239.857 249.192
1. Kinh
209.465
229.178
234.737
240.426 246.103
T.đó: nữ -
Female
98.641
103.277
105.692
108.143 112.235
2. Xơ đăng
109.095
119.374
122.618
125.402 128.617
T.đó: nữ -
Female
53.639
55.938
57.579
58.996 60.553
3. Bana
55.986
61.165
61.827
64.276 65.902
T.đó: nữ
-
Female
27.926
30.584
30.928
32.086 32.885
4. Giẻ triêng
32.927
36.064
37.487
37.964 38.901
T.đó: nữ -
Female
15.467
18.042
18.765
18.932 19.396
5. Gia rai
21.532
23.450
23.740
24.401 24.977
T.đó: nữ -
Female
10.220
12.057
12.007
12.174 12.443
6. Brâu
403
446
459
472
485
T.đó: nữ -
Female
202
228
238
247
253
7. Rơ mâm
447
513
539
566
583
T.đó: nữ -
Female
215
247
261
275
283
8. Hrê
3.430
3.639
3.676
3.718
3.859
T.đó: nữ -
Female
1.704
1.815
1.830
1.857
1.929
9. Dân tộc khác -
Others
14.375
16.077
16.763
16.565 16.879
T.đó: nữ -
Female
6.327
6.705
7.269
7.147
9.215