Page 79 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Dân số và lao động 71
33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
ĐVT: Người -
Unit: Person
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
242.014 281.080 290.749 297.008 305.510
Phân theo nghề nghiệp -
By occupation
Nhà lãnh đạo -
Leaders/managers
14.818 17.624 18.213 18.615 18.925
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao -
High level
professionals
16.581 24.132 26.315 26.581 26.872
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung -
Mid-level
professionals
12.115 15.006 15.964 16.347 16.749
Nhân viên -
Clerks
27.220 33.974 36.938 37.745 38.404
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng
4.823
6.208
6.608
6.810
7.103
Personal services, protective workers and
sales worker
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
135.291 140.318 141.164 144.303 149.891
Skilled agricultural, forestry and fishery
workers
Thợ thủ công và các thợ khác có kiên quan
10.780 14.430 15.236 15.546 15.878
Craft and related trade workers
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
8.318 13.379 14.218 15.025 15.412
Plant and machine operators and assemblers
Nghề giản đơn -
Unskilled occupations
6.441
8.775
9.085
9.081
9.141
Khác -
Other
5.627
7.234
7.008
6.955
7.135
Phân theo vị thế việc làm -
By status in
employment
Làm công ăn lương -
Wage worker
59.366 73.010 76.791 78.894 81.250
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh -
Employer
12.237 16.964 17.610 18.421 18.654
Tự làm -
Own account worker
157.209 173.005 174.985 176.124 182.696
Lao động gia đình -
Unpaid familly worker
11.224 15.516 18.417 20.540 19.854
Xã viên hợp tác xã -
Member of cooperative
235
435
514
525
545
Người học việc -
Apprentice
1.743
2.150
2.432
2.504
2.511