Page 37 - NGTK2018
P. 37

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                                         POPULATION AND LABOUR


                        Biểu
                        Table
                                                                                             Page


                         11  Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2018 phân theo huyện/quận/
                                                                                               47
                             thị xã/ thành phố thuộc tỉnh                                           Trang
                              Area, population and population density in 2018 by district
                         12  Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn   48
                             Average population by sex and by residence
                         13  Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh           49
                             Average population by district
                         14  Dân số trung bình nam phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh       50
                               Average male population by district
                         15  Dân số trung bình nữ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh        51
                             Average female population by district
                         16  Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh   52
                             Average urban population by district
                         17  Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh   53
                             Average rural population by district
                         18  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân           54
                             Population at 15 years old of age and above by marital status
                         19  Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn         55
                             Sex ratio of population by residence
                         20  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số    56
                             Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population
                         21  Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn                  57
                              Total fertility rate by residence
                         22  Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính         58
                              Infant mortality rate by sex
                         23  Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính         59
                             Under five mortality rate by sex
                         24  Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số phân theo thành thị, nông thôn   60
                             Increase rate of population by residence
                         25  Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính       61
                             In-migration, out-migration and net-migration rates by sex


                                                                             Dân số và lao động   31
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42