Page 57 - NGTK2018
P. 57

13. Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                            Average population by district

                                                                           ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                          Sơ bộ
                                               2010
                                                                    2016
                                                                               2017



                        TỔNG SỐ - TOTAL            442.113        2015        507.818          520.048         Prel 2018
                                                          495.876
                                                                                          535.000
                        - Thành phố Kon Tum   145.963     161.048   164.794    168.904    171.279
                          Kon Tum city
                        - Huyện Đắk Glei       39.899      43.643    44.502     45.290     48.302
                          DakGlei district
                        - Huyện Ngọc Hồi       43.721      50.842    53.005     55.387     57.059
                          Ngoc Hoi district
                        - Huyện Đắk Tô         38.532      43.510    44.648     45.828     46.563
                          Dak To district
                        - Huyện Kon Plông      21.499      24.428    24.966     25.168     25.987
                          Kon Plong district
                        - Huyện Kon Rẫy        23.281      24.786    25.216     25.610     26.736
                          Kon Ray district
                        - Huyện Đắk Hà         63.047      68.395    69.740     71.091     72.998
                          Dak Ha district
                        - Huyện Sa Thầy        43.017      47.520    48.717     50.176     51.209
                          Sa Thay district

                        - Huyện Tu Mơ Rông     23.154      24.854    25.241     25.469     26.315
                          Tu Mo Rong district
                        - Huyện Ia H'Drai            -      6.850     6.989      7.125      8.552
                          Ia H'Drai district










                                                                             Dân số và lao động   49
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62