Page 61 - NGTK2018
P. 61

17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                            Average rural population by district

                                                                           ĐVT: Người - Unit: Person.

                                                                                          Sơ bộ
                                               2010



                                                                                335.283
                                                          321.196
                       TỔNG SỐ - TOTAL             291.674       2015        2016        2017          Prel 2018
                                                                                           345.258
                                                                     327.079
                       - Thành phố Kon Tum      57.029     60.005     60.405     62.178     63.169
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei         34.123     37.022     37.711     38.479     41.021
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi         31.623     34.520     36.010     37.829     38.528
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô           26.826     29.227     29.759     30.576     30.881
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông        21.499     24.428     24.966     25.168     25.987
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy          18.180     19.218     19.455     19.779     20.410
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà           46.001     48.968     49.758     50.543     51.449
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy          33.239     36.104     36.785     38.137     38.946

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông       23.154     24.854     25.241     25.469     26.315
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai         -          6,850       6,989     7,125      8,552
                         Ia H'Drai district










                                                                             Dân số và lao động   53
   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66