Page 130 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

8. Cơ cấu tổng sản phẩm trong tỉnh phân theo khu vực kinh tế
%
Nông, lâm nghiệp Công nghiệp
và thuỷ sản
và xây dựng
1991
100
67,3
4,18
28,52
1992
100
66,5
4,67
28,83
1993
100
64,76
6,56
28,68
1994
100
56,89
8,25
34,86
1995
100
50,81
10,22
38,97
1996
100
48,4
14,34
37,26
1997
100
48,96
13,48
37,56
1998
100
50,61
12,44
36,95
1999
100
48,31
12,41
39,28
2000
100
45,89
15,69
38,42
2001
100
43,62
18,94
37,44
2002
100
44,86
18,84
36,30
2003
100
42,98
20,33
36,69
2004
100
43,54
19,07
37,39
2005
100
41,34
18,53
40,13
2006
100
42,36
19,54
38,10
2007
100
44,52
20,18
35,30
2008
100
47,74
19,51
32,75
2009
100
43,72
22,67
33,61
2010
100
41,24
24,32
34,44
2011
100
43,11
23,52
33,37
2012
100
40,08
25,16
34,76
118
Chia ra
Tổng số
Dịch vụ