15. Thu ngân sách nhà nước
Triệu đồng
Tổng chi
Chi đầu tư phát triển
1991
3699
11690
3636
1992
24789
57284
12912
1993
32330
88060
29386
1994
29690
120956
28295
1995
50743
155892
34022
1996
72307
201311
37440
1997
86357
244267
66441
1998
95246
263782
86714
1999
75107
271252
78735
2000
89851
390423
128325
2001
127182
625629
185952
2002
181522
919063
268798
2003
233284
1018261
293624
2004
290041
1338723
360640
2005
425300
1782688
427131
2006
322747
2090344
595524
2007
420373
1999655
633568
2008
542619
2500593
729691
2009
819229
3338911
941150
2010
1421919
4557719
1451981
2011
1604512
5569760
1640702
2012
1509300
5173200
1589500
Ghi chú: Năm 1991 chỉ tính cho quý IV
125
Chi ngân sách nhà nước
Thu ngân sách trên địa bàn