Page 138 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

Tỷ đồng
Nông, lâm nghiệp Công nghiệp
và thuỷ sản
và xây dựng
2010
6028,36
2486,25
1466,08
2076,03
2011
6873,26
2714,57
1718,28
2440,41
2012
7819,69
2912,83
2018,81
2888,05
2010
-
-
-
-
2011
114,02
109,18
117,20
117,55
2012
113,77
107,30
117,49
118,34
124
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
14. Tổng sản phẩm trong tỉnh phân theo khu vực kinh tế (theo giá so sánh
2010)
Dịch vụ
Chia ra
Tổng số