13. Giá trị sản xuất phân theo khu vực kinh tế theo giá so sánh 2010
Tỷ đồng
Nông, lâm nghiệp Công nghiệp
và thuỷ sản
và xây dựng
2010
12326,58
3962,30
4799,13
3565,15
2011
13846,64
4386,48
5323,55
4136,61
2012
15761,57
4709,89
6211,94
4839,74
2010
-
-
-
-
2011
112,33
110,71
110,93
116,03
2012
113,83
107,37
116,69
117,00
Chia ra
Tổng số
Dịch vụ
123
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%