Page 136 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

%
Nông, lâm nghiệp Công nghiệp
và thuỷ sản
và xây dựng
1991
-
-
-
-
1992
108,26
101,35
177,64
117,17
1993
109,97
108,11
122,73
111,83
1994
107,03
102,05
204,66
104,93
1995
107,58
106,95
141,94
101,65
1996
109,52
108,69
122,94
107,11
1997
109,82
110,72
110,15
108,23
1998
107,35
106,86
104,85
109,00
1999
112,61
115,76
120,06
105,02
2000
106,57
99,70
134,52
109,09
2001
112,16
108,35
133,67
108,98
2002
111,42
112,54
112,94
108,75
2003
112,39
110,63
119,93
111,16
2004
110,55
109,66
108,38
113,40
2005
108,80
102,21
110,28
118,86
2006
113,79
109,67
122,22
115,12
2007
115,40
106,96
132,49
117,05
2008
115,23
110,09
124,62
115,50
2009
113,52
103,97
124,13
117,37
2010
115,60
107,04
125,53
117,21
2011
114,34
107,50
117,56
118,34
2012
114,09
106,75
117,01
118,18
1992-1995
108,21
104,57
158,64
108,73
1996-2000
109,15
108,22
118,05
107,68
2001-2005
111,06
108,62
116,69
112,17
2006-2010
114,71
107,52
125,75
116,45
2011-2012
114,22
107,12
117,29
118,26
122
Bình quân giai đoạn - %
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Chia ra
Dịch vụ
Tổng số
12. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trong tỉnh phân theo khu vực kinh tế