3. Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội trên địa bàn chia theo khu vực kinh tế
ĐVT: Triệu đồng
1991
32.891
8172
7204
17515
1992
75.915
17250
21606
37059
1993
118.511
25813
35442
57256
1994
165.361
41075
39934
84352
1995
290.649
61894
83187
145568
1996
332.831
76057
122369
134405
1997
456.077
93803
119878
242396
1998
406.012
108520
119496
177996
1999
376.138
131642
17677
226819
2000
639.848
129260
57888
452700
2001
650.850
149695
144809
356346
2002
950.779
275423
193198
482158
2003
989.197
306651
173517
509029
2004
1.146.549
338232
360819
447498
2005
1.570.767
579408
536422
454937
2006
2.075.132
634205
798902
642025
2007
1.590.230
749916
367442
472872
2008
3.080.141
685047
591811
1803283
2009
4.451.115
1140089
993068
2317958
2010
5.579.368
1391270
1341984
2846114
2011
5.957.865
1636823
1481417
2839625
2012
6.397.643
1737644
1710768
2949231
Chia ra
131
Nông, lâm
nghiệp và thủy
sản
Công nghiệp -
Xây dựng
Dịch vụ
Tổng số