16. Diện tích rau, đậu các loại
Ha
Rau các loại
Đậu các loại
1991
510
453
57
1992
853
793
60
1993
888
829
59
1994
895
840
55
1995
1070
1013
57
1996
1208
1148
60
1997
1473
1408
65
1998
1233
1171
62
1999
2562
1635
927
2000
2462
1523
939
2001
2370
1543
827
2002
2654
1754
900
2003
2543
1669
874
2004
2404
1525
879
2005
2405
1647
758
2006
2318
1560
758
2007
2360
1641
719
2008
2329
1651
678
2009
2214
1658
556
2010
2304
1819
485
2011
2396
1960
436
2012
2515
2076
439
158
Chia ra
Tổng số