17. Sản lượng rau, đậu các loại
Tấn
Rau các loại
Đậu các loại
1991
8658
8608
50
1992
11437
11385
52
1993
16090
16039
51
1994
16848
16800
48
1995
21538
21487
51
1996
20238
20178
60
1997
28038
27977
61
1998
13862
13799
63
1999
17126
15995
1131
2000
17877
16712
1165
2001
18633
17488
1145
2002
20229
19063
1166
2003
24828
23652
1176
2004
25854
24661
1193
2005
25535
24325
1210
2006
23003
21932
1071
2007
24088
23030
1058
2008
23297
22381
916
2009
21706
20987
719
2010
24150
23469
681
2011
26168
25528
640
2012
27723
27080
643
159
Tổng số
Chia ra