20. Diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng cà phê
Diện tích cho sản
phẩm (ha)
Năng suất (tạ/ha)
Sản lượng (tấn)
1991
2072
5,85
1212
1992
1341
7,31
980
1993
1371
6,97
955
1994
1420
7,50
1065
1995
1490
11,62
1732
1996
1735
19,47
3378
1997
2164
27,20
5886
1998
3911
15,10
5904
1999
4663
23,18
10807
2000
5493
21,49
11806
2001
8156
16,78
13683
2002
9543
15,52
14806
2003
11296
16,99
19188
2004
11467
16,91
19388
2005
10635
13,47
14326
2006
9759
20,25
19761
2007
9683
17,09
16548
2008
9626
22,61
21764
2009
9774
19,54
19100
2010
10018
21,17
21206
2011
10404
25,26
26281
2012
10805
25,09
27115
162