21. Diện tích trồng cà phê phân theo huyện, thành phố
1991
3046
298
126
21
230
1992
2039
70
93
25
62
1993
2039
70
93
25
62
1994
2140
75
94
27
64
1995
3270
286
121
43
147
1996
4450
426
261
285
357
1997
5458
526
437
300
457
1998
7027
582
678
449
697
1999
9600
655
1164
968
992
2000
14404
946
1475
1636
1455
2001
14196
939
1475
1588
1314
2002
12984
891
1063
1462
992
2003
12362
793
834
1435
938
2004
11513
787
718
1246
733
2005
10752
780
724
862
682
2006
9844
675
724
675
592
2007
9949
642
740
709
596
2008
10360
552
802
723
613
2009
11109
539
803
969
694
2010
11502
562
833
990
692
2011
11870
583
849
961
745
2012
12244
596
1035
768
795
Ha
Huyện Ngọc
Hồi
163
Tổng số
Chia theo huyện, thành phố
TP Kon Tum
Huyện
ĐắkGlei
Huyện Đăk Tô