Page 188 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

22. Diện tích cho sản phẩm cà phê phân theo huyện, thành phố (tiếp theo)
1991
25
107
1550
10 -
1992
15
120
1007
10 -
1993
15
125
1024
15 -
1994
16
125
1066
15 -
1995
127
-
1110
21 -
1996
127
-
1320
27 -
1997
129
-
1699
33 -
1998
130
-
3152
35 -
1999
94
-
3422
75 -
2000
87
-
3528
165 -
2001
79
-
5067
415 -
2002
16
129
5705
502 -
2003
83
129
6767
663 -
2004
83
133
7314
499 -
2005
83
92
6993
422
48
2006
83
97
6421
465
40
2007
83
116
6408
453
48
2008
77
111
6408
495
76
2009
77
107
6544
440
76
2010
98
115
6564
483
223
2011
132
118
6665
613
223
2012
155
132
6905
635
256
Huyện Tu Mơ
Rông
166
Huyện Kon
Plong
Huyện Kon
Rẫy
Huyện Đăk Hà
Huyện Sa
Thầy
Ha