22. Diện tích cà phê cho sản phẩm phân theo huyện, thành phố
1991
2072
160
70
10
140
1992
1341
65
60
12
52
1993
1371
65
60
15
52
1994
1420
67
61
15
55
1995
1490
80
67
22
63
1996
1735
86
68
35
72
1997
2164
110
74
37
82
1998
3911
251
135
90
118
1999
4663
307
269
207
289
2000
5493
582
367
334
430
2001
8156
796
575
474
750
2002
9543
788
683
728
992
2003
11296
781
720
1225
928
2004
11467
787
672
1246
733
2005
10635
780
711
862
644
2006
9759
675
711
675
592
2007
9683
642
667
675
591
2008
9626
552
667
649
591
2009
9774
529
686
714
601
2010
10018
523
690
724
598
2011
10404
539
756
755
603
2012
10805
530
802
735
655
Ha
Huyện Ngọc
Hồi
165
Tổng số
Chia theo huyện, thành phố
TP Kon Tum
Huyện
ĐắkGlei
Huyện Đăk Tô