26. Diện tích trồng cao su phân theo huyện, thành phố (tiếp theo)
1991
-
-
317
-
-
1992
-
-
350
-
-
1993
-
-
590
-
-
1994
-
-
669
50
-
1995
-
-
1220
105
-
1996
-
-
1722
168
-
1997
-
-
2284
248
-
1998
-
262
2678
254
-
1999
-
532
2372
683
-
2000
-
690
2374
858
-
2001
-
690
2342
2068
-
2002
-
690
2304
2860
-
2003
-
690
2420
3352
-
2004
-
665
2571
3789
-
2005
-
665
2653
4277
-
2006
-
665
2810
5169
-
2007
-
679
3478
6074
-
2008
-
971
4372
7561
-
2009
-
1269
4808
10683
-
2010
-
1819
5375
15047
-
2011
-
2317
6282
24963
40
2012
-
2814
6750
32199
131
Huyện Tu Mơ
Rông
173
Huyện Kon
Plong
Huyện Kon
Rẫy
Huyện Đăk Hà
Huyện Sa
Thầy
Ha