26. Diện tích trồng cao su phân theo huyện, thành phố
1991
886
412
-
157
-
1992
997
472
-
175
-
1993
1762
828
5
289
50
1994
2472
1279
5
309
160
1995
4293
2151
55
371
391
1996
6090
2890
55
830
425
1997
8989
4289
55
1463
650
1998
11069
5009
55
2023
788
1999
12184
5182
43
2584
788
2000
14207
5694
43
3174
1374
2001
14700
4868
43
3307
1382
2002
15833
4866
43
3540
1530
2003
16583
4862
43
3648
1568
2004
17934
4967
43
3790
2109
2005
19830
5044
277
4107
2807
2006
22467
5303
428
4547
3545
2007
26069
5778
514
5281
4265
2008
31757
6672
875
6064
5242
2009
37054
7166
925
6579
5624
2010
43847
7811
940
6822
6033
2011
56888
8612
1099
6996
6579
2012
66306
9190
1094
7159
6969
Ha
Huyện Ngọc
Hồi
172
Tổng số
Chia theo huyện, thành phố
TP Kon Tum
Huyện
ĐắkGlei
Huyện Đăk Tô