25. Diện tích cho sản phẩm, năng suất, sản lượng cao su
Diện tích cho sản
phẩm (ha)
Năng suất (tạ/ha)
Sản lượng (tấn)
1991
35
0,29
1
1992
36
0,56
2
1993
73
2,33
17
1994
103
3,98
41
1995
200
5,00
100
1996
400
7,00
280
1997
498
10,00
498
1998
691
8,94
618
1999
993
8,48
842
2000
1233
11,34
1398
2001
1301
9,49
1235
2002
1801
8,63
1555
2003
2705
9,43
2552
2004
4874
9,36
4564
2005
7663
9,71
7441
2006
9871
9,58
9452
2007
12443
10,65
13253
2008
13187
12,33
16259
2009
15874
12,77
20272
2010
17474
13,58
23730
2011
19619
13,62
26728
2012
22944
14,16
32490
171