31. Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành
triệu đồng
Trồng và
Dịch vụ và các hoạt
nuôi rừng
động lâm nghiệp khác
1991
35403
1062
29497
4844
1992
27901
1868
24912
1121
1993
42387
1885
32442
8060
1994
45614
1839
35230
8545
1995
74292
6780
62486
5026
1996
73278
8470
58970
5838
1997
72693
9764
58656
4273
1998
73461
8720
60732
4009
1999
63921
6468
54024
3429
2000
67809
14234
49898
3677
2001
113173
59874
46101
7198
2002
157798
77290
72810
7698
2003
131027
43569
72058
15400
2004
138228
44092
78070
16066
2005
120081
20676
83125
16280
2006
103931
13460
74569
15902
2007
159960
28273
110497
21190
2008
218591
25878
180180
12533
2009
308237
38081
236187
33969
2010
241246
78855
130184
32207
2011
278973
53084
199313
26576
2012
313216
56917
226982
29317
181
Chia ra
Tổng số
Khai thác lâm sản