32. Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 1994 (tiếp theo)
%
Trồng và
Dịch vụ và các hoạt
nuôi rừng
động lâm nghiệp khác
1991
1992
77,66
88,21
75,00
77,70
1993
146,30
128,90
151,46
146,22
1994
98,87
98,80
98,89
98,90
1995
140,40
97,68
148,84
174,26
1996
95,14
136,75
89,75
76,66
1997
99,54
111,13
97,27
90,16
1998
92,79
86,10
94,25
100,07
1999
74,79
47,70
83,48
51,31
2000
103,84
144,15
97,70
105,93
2001
128,56
273,00
92,38
221,71
2002
128,46
127,06
131,87
105,38
2003
89,05
65,01
90,89
243,57
2004
99,64
101,04
98,76
100,72
2005
85,34
52,62
96,75
100,98
2006
85,31
56,54
90,32
94,30
2007
108,78
191,85
108,35
59,63
2008
89,56
70,59
98,88
60,97
2009
121,00
147,25
109,83
189,34
2010
80,41
173,85
52,98
97,34
2011
103,74
73,15
133,54
92,67
2012
106,64
87,73
116,99
99,84
184
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Tổng số
Chia ra
Khai thác lâm sản