Page 205 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

32. Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 1994
triệu đồng
Trồng và
Dịch vụ và các hoạt
nuôi rừng
động lâm nghiệp khác
1991
57050
10877
43213
2960
1992
44303
9595
32408
2300
1993
64817
12368
49086
3363
1994
64086
12219
48541
3326
1995
89978
11936
72246
5796
1996
85608
16322
64843
4443
1997
85218
18138
63074
4006
1998
79073
15617
59447
4009
1999
59135
7450
49628
2057
2000
61405
10739
48487
2179
2001
78941
29318
44792
4831
2002
101407
37251
59065
5091
2003
90300
24216
53684
12400
2004
89976
24469
53018
12489
2005
76782
12875
51295
12612
2006
65503
7280
46330
11893
2007
71256
13967
50197
7092
2008
63819
9860
49635
4324
2009
77222
14519
54516
8187
2010
62092
25242
28881
7969
2011
64417
18465
38567
7385
2012
68693
16199
45121
7373
183
Tổng số
Chia ra
Khai thác lâm sản