35. Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành (tiếp theo)
%
Tổng số
Khai thác
Nuôi trồng
1991
100
5,56
90,00
1992
100
5,93
88,14
1993
100
5,29
89,95
1994
100
5,20
92,49
1995
100
5,23
92,69
1996
100
8,22
89,53
1997
100
12,01
87,26
1998
100
9,97
87,96
1999
100
4,94
93,95
2000
100
26,3
73,0
2001
100
36,6
62,7
2002
100
33,0
66,3
2003
100
30,0
69,4
2004
100
30,5
68,9
2005
100
28,5
71,0
2006
100
27,2
72,3
2007
100
24,59
75,04
2008
100
23,61
76,09
2009
100
35,57
64,18
2010
100
36,23
63,18
2011
100
33,97
66,03
Cơ cấu (Tổng số = 100) -%
188
Trong đó