36. Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 1994
Triệu đồng
Tổng số
Khai thác
Nuôi trồng
1991
130
9
112
1992
167
12
142
1993
236
15
203
1994
621
39
561
1995
1493
67
1401
1996
1460
101
1330
1997
2392
281
2080
1998
2013
176
1808
1999
3566
152
3384
2000
6345
1568
4744
2001
7242
2504
4704
2002
7692
2512
5144
2003
8261
2608
5608
2004
8744
2872
5824
2005
10132
3100
6980
2006
11198
3191
7950
2007
13291
3501
9726
2008
14678
3721
10889
2009
18359
6896
11427
2010
18524
7086
11211
2011
17058
6971
10087
2012
21870
9982
11887
189
Trong đó