37. Diện tích nuôi trồng và sản lượng thuỷ sản
Khai thác
Nuôi trồng
1991
352
15
1
14
1992
355
19
2
17
1993
365
27
1
26
1994
378
71
2
69
1995
398
184
8
176
1996
406
179
13
166
1997
539
295
35
260
1998
418
248
22
226
1999
189
442
19
423
2000
231
789
196
593
2001
284
901
313
588
2002
288
957
314
643
2003
307
1027
326
701
2004
321
1087
359
728
2005
378
1260
387
873
2006
344
1393
399
994
2007
462
1653
438
1216
2008
497
1826
465
1361
2009
521
2214
865
1348
2010
515
2211
890
1321
2011
521
2127
791
1336
2012
521
2575
1077
1498
191
Diện tích nuôi
trồng (ha)
Sản lương thủy
sản(tấn)
Chia ra