%
1991
1992
127,48
164,35
126,07
156,10
1993
160,78
179,37
160,71
161,07
1994
133,49
168,44
134,55
113,08
1995
102,81
130,30
103,15
93,54
1996
123,36
129,84
124,42
98,31
1997
145,50
127,74
146,98
105,20
1998
77,71
144,65
76,56
111,63
1999
108,06
114,90
107,96
109,26
2000
135,61
151,34
135,37
138,38
2001
98,69
212,37
97,38
102,88
2002
113,75
113,23
113,84
111,79
2003
126,02
138,85
125,90
121,86
2004
110,16
102,64
110,34
110,03
2005
105,81
114,06
103,18
171,19
2006
83,36
145,82
81,33
90,75
2007
125,35
118,59
125,34
129,94
2008
109,17
105,51
107,65
132,51
2009
106,99
127,79
100,07
175,55
2010
130,52
141,80
107,40
275,91
2011
115,06
113,41
116,66
111,32
2012
113,50
105,50
108,27
128,71
200
4. Giá trị sản xuất ngành công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo
ngành kinh tế (tiếp theo)
Chỉ số phát triển ( = năm trước 100%)
Chia ra
Công nghiệp khai
thác
Tổng số
CN chế biến
Công nghiệp SX
và phân phối
điện, khí đốt và
nước