Page 227 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

5. Sản phẩm công nghiệp chủ yếu trên địa bàn
1991
3,4
318
12,6
4,5
197
1992
5,7
350
16,8
7,1
276
1993
10
300
25,5
11,6
398
1994
29,2
900
21,5
13,1
453
1995
40
1140
23,8
1,8
514
1996
42
1451
38,4
1,2
539
1997
34,2
3918
38,5
1,1
544
1998
69,3
3572
46
1,6
669
1999
70,5
6053
47,1
2,6
713
2000
100,2
11337
62,2
3,3
883
2001
183,8
8836
68
2,7
976
2002
230,6
6808
71,4
2,6
960
2003
230,2
14408
79
1,9
1000
2004
285,5
19365
83,8
0,5
1043
2005
370,2
8831
14346
91
0,2
1118
2006
421
7786
37879
96,3
1,4
1268
2007
492,4
12344
61917
107,6
20,5
1302
2008
580,8
16957
61395
141,0
34,6
1480
2009
817,1
8299
72568
166,2
93,8
1671
2010
958,8
10100
67507
194,6
378
2018
2011
1030,9
14800
77450
205,4
422
2278
2012
1098
19817
87475
237,7
660
2329
201
Điện sản
xuất -
1000kw/h
Nước máy -
1000 m³
SP đá, sỏi -
1000m³
Đường kết
tinh - tấn
Tinh bột sắn
- tấn
Gạch nung
quy thẻ -
triệu viên