6. Số cơ sở sản xuất công nghiệp phân theo thành phần kinh tế
Cơ sở
1991
612
12
600
0
1992
717
11
706
0
1993
787
9
778
0
1994
946
9
937
0
1995
1279
7
1272
0
1996
1489
6
1483
0
1997
1407
7
1400
0
1998
1598
6
1592
0
1999
1585
6
1579
0
2000
1795
6
1789
0
2001
1946
7
1939
0
2002
1992
7
1985
0
2003
2087
7
2080
0
2004
2113
11
2102
0
2005
2376
9
2366
1
2006
2499
7
2491
1
2007
2487
7
2479
1
2008
2548
4
2543
1
2009
2730
4
2725
1
2010
3101
4
3096
1
2011
3107
4
3103
0
2012
3054
4
3050
0
202
Tổng số
Chia ra
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài