13. Doanh thu hoạt động vận tải
Triệu đồng
Vận tải hàng hóa Vận tải hành
khách
1991
6015
6015
4114
1901
1992
11189
11189
7653
3536
1993
9122
9122
6239
2883
1994
15198
15198
10395
4803
1995
16063
16063
10986
5077
1996
18970
18970
12974
5996
1997
20830
20830
14246
6584
1998
26653
26653
18229
8424
1999
33463
33463
22887
10576
2000
40381
40381
27618
12763
2001
44478
44478
30420
14058
2002
50251
50251
34369
15882
2003
60111
60111
41112
18999
2004
73070
73070
49975
23095
2005
97122
97122
66426
30696
2006
132214
132214
93445
38769
2007
192746
192746
134443
58303
2008
292956
292956
199364
93592
2009
373487
373487
260512
112975
2010
499580
499580
353084
146496
2011
682336
682336
460610
221726
2012
819501
819501
537949
281552
219
Tổng doanh thu
Chia ra
Trong đó: Doanh
thu vận tải
đường bộ