Nghìn tấn
1991
26
0
26
0
1992
95
2
93
0
1993
67
1
66
0
1994
320
1
319
0
1995
324
1
323
0
1996
436
1
435
0
1997
419
1
418
0
1998
427
0
427
0
1999
468
0
468
0
2000
516
0
516
0
2001
586
0
586
0
2002
665
0
665
0
2003
720
0
720
0
2004
885
0
885
0
2005
1032
0
1032
0
2006
1267
0
1267
0
2007
1738
0
1738
0
2008
2447
0
2447
0
2009
3084
0
3084
0
2010
4193
0
4193
0
2011
5289
0
5289
0
2012
6177
0
6177
0
220
14. Khối lượng hàng hóa vận chuyển
Tổng số
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài
Chia ra